Có 1 kết quả:
柴胡 chái hú ㄔㄞˊ ㄏㄨˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Chinese thorowax (Bupleurum chinense)
(2) root of Chinese thorowax (used in TCM)
(2) root of Chinese thorowax (used in TCM)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0